Có 2 kết quả:

費米子 fèi mǐ zǐ ㄈㄟˋ ㄇㄧˇ ㄗˇ费米子 fèi mǐ zǐ ㄈㄟˋ ㄇㄧˇ ㄗˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

fermion

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

fermion

Bình luận 0